Có 1 kết quả:

爬升 pá shēng ㄆㄚˊ ㄕㄥ

1/1

pá shēng ㄆㄚˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise
(2) to ascend
(3) to climb (airplane etc)
(4) to go up (sales figures etc)
(5) to gain promotion

Bình luận 0